Có 2 kết quả:
財產公證 cái chǎn gōng zhèng ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ • 财产公证 cái chǎn gōng zhèng ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ
cái chǎn gōng zhèng ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
property notarization
Bình luận 0
cái chǎn gōng zhèng ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
property notarization
Bình luận 0