Có 2 kết quả:

財產公證 cái chǎn gōng zhèng ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ财产公证 cái chǎn gōng zhèng ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

property notarization

Từ điển Trung-Anh

property notarization